Bước tới nội dung

априорный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

{{ }} априорный (,филос., лог.)

  1. Tiên nghiệm, tiên thiên.
    априорное рассуждение — suy luận tiên nghiệm

Tham khảo

[sửa]