Bước tới nội dung

асӄыр таӄӄыняӄ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tofa

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

асӄыр таӄӄыняӄ

  1. gà trống.