gà trống
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]
Cách viết khác
- (miền Bắc) gà sống
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɣa̤ː˨˩ ʨəwŋ˧˥ | ɣaː˧˧ tʂə̰wŋ˩˧ | ɣaː˨˩ tʂəwŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɣaː˧˧ tʂəwŋ˩˩ | ɣaː˧˧ tʂə̰wŋ˩˧ | ||
Danh từ
- Gà đực, có tiếng gáy.
- Ca dao Việt Nam:
- Chập chập thôi lại cheng cheng,
Con gà trống thiến để riêng cho thầy.
Đơm xôi thì đơm cho đầy,
Đơm vơi thì thánh nhà thầy mất thiêng!
- Ca dao Việt Nam:
Từ dẫn xuất
Dịch
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gà trống”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
