Bước tới nội dung

аълты

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Soyot

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aˁltɯ/

Số từ

[sửa]

аълты

  1. sáu.

Tiếng Tofa

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

аълты

  1. sáu.