аһаа

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Yakut[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.haː/, [ä.ɦɑː]

Động từ[sửa]

аһаа

  1. ăn.