Bước tới nội dung

бачыыҥка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Yakut

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.c͡çɯːŋ.ka/

Danh từ

[sửa]

бачыыҥка

  1. giày.