без
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Giới từ
[sửa]без
- Không, chẳng, không có, chẳng có.
- без ражрешения — không được phép, không cho phép
- без остатка — hết, hết cả, hết thảy, tất cả, toàn bộ
- без церемоний — không khách khí
- без основанния — vô cớ, không có căn cứ
- (в отсутствие кого-л. ) không có, thiếu, vắng mặt.
- без тебя не обойтись — không có anh thì không làm được, thiếu anh thì chẳng xong
- (за вычетом) thiếu, trừ, không kể.
- без него нас трое — không kể anh ấy thì chúng tôi có ba người
- (при обозначении времени) kém.
- без чеверти пять — năm giờ kém mười lăm
- .
- не без — không phải là không có
- не без причины — không phải là không có nguyên nhân
Tham khảo
[sửa]- "без", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)