Bước tới nội dung

беспроцентный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

беспроцентный

  1. Không có lãi, không lấy lãi.
    беспроцентный заём — quốc trái không có lãi
    беспроцентная ссуда — [sự] cho vay không lấy lãi

Tham khảo

[sửa]