беспроцентный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]беспроцентный
- Không có lãi, không lấy lãi.
- беспроцентный заём — quốc trái không có lãi
- беспроцентная ссуда — [sự] cho vay không lấy lãi
Tham khảo
[sửa]- "беспроцентный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)