Bước tới nội dung

бирибиэт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Yakut

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /biɾibi͜et/

Thán từ

[sửa]

бирибиэт

  1. xin chào.