Bước tới nội dung

борсык

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nam Altai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

борсык (borsïk)

  1. con lửng.

Tham khảo

[sửa]
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “борсык”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN

Tiếng Nogai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

борсык (borsık)

  1. con lửng.

Tham khảo

[sửa]
  • N. A Baskakov (1956) “борсык”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej