Thể loại:Mục từ tiếng Nogai
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 8 thể loại con sau, trên tổng số 8 thể loại con.
C
- Chữ cái tiếng Nogai (20 tr.)
D
- Danh từ tiếng Nogai (287 tr.)
Đ
- Đại từ tiếng Nogai (2 tr.)
- Động từ tiếng Nogai (14 tr.)
L
- Liên từ tiếng Nogai (3 tr.)
P
- Phó từ tiếng Nogai (2 tr.)
S
- Số tiếng Nogai (27 tr.)
T
- Tính từ tiếng Nogai (60 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Nogai”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 421 trang.
(Trang trước) (Trang sau)N
U
А
Б
К
- кабык
- кабырга
- кавын
- каз
- казгыр
- каймак
- кайык
- кайын
- кан
- кан тамыр
- канат
- каплан
- кар
- кара
- кара бийдай
- карагай
- карагус
- карга
- картопшырак
- карыскыр
- кас
- касык
- каты
- кендир
- кенъ
- кепкен
- кербиш
- керекиши
- кеш
- киндик
- киприк
- кирли
- кирпи
- киси
- китап
- кишкей
- клён
- коз
- козы
- кой
- койы
- кол
- кола
- конак
- коргасын
- коьгершин
- коьз
- коьйлек
- коьк
- коьк гуьрилдев
- коькирек
- коьл
- коьлетки
- коьмир
- коьп
- коьпир
- коян
- кубыла
- куйрык
- куйы
- кулак
- кум