бровь
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-f-8e бровь gc
- Lông mày, mày.
- хмурить бровьи — cau mày
- .
- не в бровь, а — [прямо] в глаз — погов. — rất trúng, trúng tim đen
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)