брод

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

брод

  1. Chỗ nông.
    не спросясь броду, не суйся в воду посл. — = làm người phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâu

Tham khảo[sửa]