Bước tới nội dung

вздор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

вздор (thông tục)

  1. (Điều) Vô lý, nhảm nhí, tầm bậy, tầm bạ.
    чистейший вздор — hoàn toàn vô lý, thậm vô lý
    говорить, нести, молоть вздор — nói nhảm nhí (tầm bậy, tầm bạ, nhảm, bậy)

Tham khảo

[sửa]