вздёрнуть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]{{|root=вздёрн|vowel=у}} вздёрнуть Hoàn thành
- Xem вздёргивать
Tham khảo
[sửa]- "вздёрнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
{{|root=вздёрн|vowel=у}} вздёрнуть Hoàn thành