вздёргивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

{{|root=вздёргив|vowel=а}} вздёргивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вздёрнуть) ‚(В) (thông tục)

  1. :
    вздёрнуть голову — ngẩng đầu lên
    вздёрнуть нос — vênh mặt, lên mặt, làm bộ, hểnh mũi
    вздёрнуть на виселицу — treo cổ, xử giảo

Tham khảo[sửa]