вздёргивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]{{|root=вздёргив|vowel=а}} вздёргивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вздёрнуть) ‚(В) (thông tục)
- :
- вздёрнуть голову — ngẩng đầu lên
- вздёрнуть нос — vênh mặt, lên mặt, làm bộ, hểnh mũi
- вздёрнуть на виселицу — treo cổ, xử giảo
Tham khảo
[sửa]- "вздёргивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)