Bước tới nội dung

взлётный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

взлётный (ав.)

  1. (Để) Cất cánh.
    взлётная дорожка — đường băng
    взлётная полоса — đường băng cất cánh

Tham khảo

[sửa]