взрыв
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]взрыв gđ
- (Sự, vụ) Nổ, nổ bùng, nổ tung; (звук) tiếng nổ.
- (разрушение) [sự] nổ mìn, phá hoại, phá đổ, phá sập.
- взрыв моста — [sự] nổ mìn phá cầu
- перен.:
- взрыв аплодисментов — tràng vỗ tay ran, vỗ tay như pháo
- взрыв негодования — cơn thịnh nộ (công phẫn, phẫn nộ), trận lôi đình
- взрыв смеха — trận cười phá lên
- взрыв радости — cơn vui nhộn, nỗi mừng rơn
Tham khảo
[sửa]- "взрыв", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)