внепарламентский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

внепарламентский

  1. Ngoài nghị viện, ngoài nghị trường.
    внепарламентская широкая массовая борьба — [cuộc] đấu tranh ngoài nghị trường của quần chúng đông đảo

Tham khảo[sửa]