Bước tới nội dung

nghị viện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋḭʔ˨˩ viə̰ʔn˨˩ŋḭ˨˨ jiə̰ŋ˨˨ŋi˨˩˨ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋi˨˨ viən˨˨ŋḭ˨˨ viə̰n˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nghị viện

  1. Cơ quan lập pháp của các nước dân chủ tư sản.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]