внук
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
внук gđ
- Cháu trai (của ông bà); (сын сына) cháu nội; (сын дочери) cháu ngoại.
Tham khảo[sửa]
- "внук". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)