cháu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaw˧˥ | ʨa̰w˩˧ | ʨaw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨaw˩˩ | ʨa̰w˩˧ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Danh từ
cháu
- Người thuộc một thế hệ sau nhưng không phải là con, trong quan hệ với người thuộc thế hệ trước (có thể dùng để xưng gọi).
Từ dẫn xuất
[sửa]Dịch
[sửa]Bản dịch
Đại từcháu
Tham khảo |