военно-промышленный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]военно-промышленный
- (Thuộc về) Công nghiệp và quân sự, quân sự - công nghiệp.
- военно-промышленный потенциал — tiềm lực công nghiệp và quân sự
Tham khảo
[sửa]- "военно-промышленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)