Bước tới nội dung

военно-промышленный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

военно-промышленный

  1. (Thuộc về) Công nghiệpquân sự, quân sự - công nghiệp.
    военно-промышленный потенциал — tiềm lực công nghiệp và quân sự

Tham khảo

[sửa]