вотум
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]вотум gđ
- (Sự) Biểu quyết, bỏ phiếu.
- вотум доверия, недоверие — biểu quyết (bỏ phiếu) tín nhiệm, không tín nhiệm
Tham khảo
[sửa]- "вотум", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
вотум gđ