Bước tới nội dung

врождённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

врождённый

  1. Bẩm sinh, thiên bẩm, thiên phú.
    врождённый талант — tài năng bẩm sinh
    врождённый порок сердца — tật tim bẩm sinh

Tham khảo

[sửa]