врождённый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]врождённый
- Bẩm sinh, thiên bẩm, thiên phú.
- врождённый талант — tài năng bẩm sinh
- врождённый порок сердца — tật tim bẩm sinh
Tham khảo
[sửa]- "врождённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)