Bước tới nội dung

выкорчёвывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

выкорчёвывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выкорчевать)

  1. Đánh gốc, đánh, đào lên; перен. trừ diệt, trừ tiệt, bài trừ, đào tận gốc, trừ tiệt nọc.

Tham khảo

[sửa]