вычёсывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

вычёсывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вычесать) ‚(В)

  1. Chải... ra.

Tham khảo[sửa]