Bước tới nội dung

вьюн

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

вьюн

  1. (рыба) [con] chạch, chạch (Misgurnus fossilis).
    перен. — (о человеке) — người tháo vát
  2. .
    виться, вертеться вьюном — quấn quít, xoắn xít

Tham khảo

[sửa]