Bước tới nội dung

горб

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

горб

  1. (Cái) Bướu.
  2. .
    своим горбом — = bát mồ hôi đổi bát cơm
    испытать на своём — (собственном) горбу — bản thân mình nếm trải

Tham khảo

[sửa]