Bước tới nội dung

bướu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiəw˧˥ɓɨə̰w˩˧ɓɨəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɨəw˩˩ɓɨə̰w˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bướu

  1. U nổi to trên thân thể.
    Nổi bướu.
    Bướu lạc đà.
  2. Chỗ lồi to trên thân gỗ.
    Đẽo bướu gỗ.

Tham khảo

[sửa]