Bước tới nội dung

гроздь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гроздь gc (,(мн. 8e: ~и и 12a: ~ья))

  1. Chùm, buồng.
    гроздь винограда — chùm nho
    гроздь бананов а) — buồng chuối; б) — (отдельный ряд) — nải chuối

Tham khảo

[sửa]