груз

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

груз

  1. тк. ед. — (тяжесть) sức nặng, vật nặng, gánh nặng, tải trọng
    полезный груз — tải trọng có ích
    мёртвый груз — khối lượng tích đọng
    с тяжёлым грузом — có gánh nặng
  2. (товары) hàng chở, hàng chuyên chở, hàng vận chuyển.

Tham khảo[sửa]