chuyên chở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwiən˧˧ ʨə̰ː˧˩˧ | ʨwiəŋ˧˥ ʨəː˧˩˨ | ʨwiəŋ˧˧ ʨəː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨwiən˧˥ ʨəː˧˩ | ʨwiən˧˥˧ ʨə̰ːʔ˧˩ |
Tính từ[sửa]
chuyên chở
- là một từ dùng để chỉ một khả năng vận chuyển một cái gì đó.
- Bạn có chuyên chở hàng hóa không?
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: transport