груздь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-2e груздь

  1. (Tai) Nấm sữa (Lactarius piperatus).
  2. .
    назвался груздьём, полезай в кузов — = đã trót thì trét; đã quyết thì hành; đâm lao, phải theo lao

Tham khảo[sửa]