Bước tới nội dung

гусиный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

гусиный

  1. (Thuộc về) Ngỗng.
    гусиное перо — lông ngỗng
    гусиное сало — mỡ ngỗng
    гусиная кожа — gai ốc, da sởn gai ốc

Tham khảo

[sửa]