Bước tới nội dung

даараар

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ даара)

Tiếng Soyot

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

даараар

  1. may.

Tiếng Tuva

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

даараар

  1. may.