Thể loại:Mục từ tiếng Tuva
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Thể loại con
Thể loại này gồm 7 thể loại con sau, trên tổng số 7 thể loại con.
D
- Danh từ tiếng Tuva (288 tr.)
Đ
- Đại từ tiếng Tuva (8 tr.)
- Địa danh tiếng Tuva (24 tr.)
- Động từ tiếng Tuva (77 tr.)
L
- Liên từ tiếng Tuva (1 tr.)
S
- Số tiếng Tuva (19 tr.)
T
- Tính từ tiếng Tuva (14 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Tuva”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 428 trang.
(Trang trước) (Trang sau)А
Б
Д
- дe
- даара
- даг
- дагаа
- дажа
- дазыл
- далай
- далган
- дамыр
- дат
- даш
- даянгыыш
- дежик
- делгем
- демир
- демисеш
- дер
- дииң
- диис
- дилги
- диңмирээшкин
- дискек
- диш
- довурак
- дой
- долган
- долу
- доңа
- доозун
- дош
- дөө
- дөөлер
- дөрт
- дөртен
- дуб
- дугуй
- думчук
- дуруяа
- дус
- дуюг
- дүк
- дүкпүр
- дүн
- дүрбү
- дүш
- дүъш
- дыкпыжыт
- дыл
- дыня
- дыңна
- дырбак
- дырбактыг
- дыргак
- дырыгак
- дээр
- дээрбек