движущий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
движущий
- Chuyển động, chủ động.
- движущие силы революции — động lực cách mạng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “движущий”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)