дизентерийный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

дизентерийный

  1. (Thuộc về) Lỵ, kiết lỵ.
    дизентерийная палочка — trực khuẩn lỵ

Tham khảo[sửa]