Bước tới nội dung

директивный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

директивный

  1. (Có tính chất) Chỉ thị, huấn lệnh.
    директивное письмо — [bản] chỉ thị
    директивные указания — những chỉ thị

Tham khảo

[sửa]