Bước tới nội dung

дугаар

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Soyot

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /duɣaːr/

Hậu tố

[sửa]

дугаар

  1. Hậu tố chỉ thứ tự.