Bước tới nội dung

дуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

{{|root=д|vowel=у}} дуть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: дунуть) , подуть

  1. Thổi; безл. (о проникновении холодного воздуха) lùa.
    дует сильный ветер — gió thổi mạnh
    как здесь дует! — ở đây gió lùa dữ quá!
    от окна сильно дует — gió lùa qua cửa sổ vào
    тех. — (В) thổi
    дуть бутылки — thổi chai
  2. .
    дуть губы, губки — (на какого-л.) — giận, bực (ai)
    и в ус себе не дуть — hoàn toàn không để ý đến

Tham khảo

[sửa]