дым
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
дым gđ
- Khói.
- в дым — hoàn toàn, đến cùng
- пьяный в дым — say khướt
- коромыслом — làm nháo cả lên
- нет дыма без огня — погов. — không có lửa làm sao có khói
Tham khảo[sửa]