дым

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

дым

  1. Khói.
    в дым — hoàn toàn, đến cùng
    пьяный в дым — say khướt
    коромыслом — làm nháo cả lên
    нет дыма без огня погов. — không có lửa làm sao có khói

Tham khảo[sửa]