Bước tới nội dung

дёготь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-2*a дёготь

  1. Dầu chưng, nhựa chưng.
    древесный дёготь — nhựa chưng từ gỗ
    каменно-угольный дёготь — nhựa than đá, hắc ín
  2. .
    ложка дёгтя в бочке мёда погов. — = con sâu làm rầu nồi canh

Tham khảo

[sửa]