дёргаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

дёргаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: дёрнуться)

  1. Giật, giật giật, co giật.
    у него дёргатьсяается бровь — lông mày anh ta giật giật
    дёргатьсяается левый глаз — máy mắt trái

Tham khảo[sửa]