Bước tới nội dung

дүүн

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tofa

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dʉːn/, [d̥ʉːn]

Phó từ

[sửa]

дүүн

  1. hôm qua.

Xem thêm

[sửa]