жанр

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

жанр

  1. Thể, thể loại.
  2. (иск.) Tranh phong tục.
  3. (перен.) (стиль, манера) — cách lối, kiểu.
    в своём жанре — theo lối (cách) của mình

Tham khảo[sửa]