thể
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰḛ˧˩˧ | tʰe˧˩˨ | tʰe˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰe˧˩ | tʰḛʔ˧˩ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Các chữ Hán có phiên âm thành “thể”
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
thể
- Trạng thái.
- Thể đặc.
- Thể lỏng.
- Hình thức văn, thơ.
- Thể lục bát.
Động từ[sửa]
thể
Tham khảo[sửa]
- "thể". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)