Bước tới nội dung

жаттвенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

жаттвенный

  1. (Để) Gặt.
    жаттвенная машина — [cái] máy gặt

Tham khảo

[sửa]