Bước tới nội dung

жгут

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

жгут

  1. Dây bện.
    соломенный жгут — con cúi
    свернуть что-л. жгутом — xoắn vặn cái gì
    мед. — dây thắt, [dây] ga-rô, garô
    наложить жгут — thắt ga-rô

Tham khảo

[sửa]